Home / Bóng Đá / bảng xếp hạng fifa bóng đá nữ mới nhất Bảng Xếp Hạng Fifa Bóng Đá Nữ Mới Nhất 02/03/2022 Bảng xếp hạng FIFA quả đât tháng 3/2022 (trực tuyến): update BXH FIFA năm 2022 của nhóm tuyển nước ta (ĐTQG) và những đội tuyển quốc gia Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH vẻ bên ngoài FIFA trái đất nữ năm 2022 mới nhất được cập nhật vào ngày 02 mon 3 năm 2022. Xem BXH FIFA nhân loại nữ tiên tiến nhất trong năm 2022: xem địa điểm xếp hạng FIFA của nhóm tuyển đất nước Việt nam (ĐTQG) cùng đội tuyển xứ sở của những nụ cười thân thiện thái lan so với nắm giới, Châu Á và quanh vùng Đông phái mạnh Á.Bảng xếp hạng FIFA quả đât được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, hớt tóc vô địch cấp châu lục và thế giới sau đây là ảnh hưởng trực tiếp tới hình dạng FIFA của nhóm tuyển nước nhà Việt Nam với ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp với Ý bao gồm: World Cup > euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào trong ngày FIFA day.Bảng xếp thứ hạng FIFA của Đội Tuyển giang sơn Việt nam giới (nữ) so với nỗ lực giới? ĐTQG nữ việt nam đứng thứ từng nào so với gắng giới?- Bảng xếp thứ hạng Bảng B vòng loại thứ 3 World Cup khu vực Châu Á của team tuyển nước ta (ĐTQG)Bạn đang xem: Bảng xếp hạng fifa bóng đá nữ mới nhấtBXH FIFA trái đất nữ năm 2022XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực1Mỹ10220021928 Concacaf2Đức20208920912 Châu Âu3Hà Lan31 2038202315 Châu Âu4Pháp41 202920323 Châu Âu5Thụy Điển50201620097 Châu Âu6Anh601973199926 Châu Âu7Brazil71 1970195812 Nam Mỹ8Canada80196719589 Concacaf9Australia92 1950196313 Châu Á10Bắc Triều Tiên1010 194001940 Châu Á11Nhật Bản111 193719370Châu Á12Na Uy121 193619324 Châu Âu13Tây Ban Nha131 1929191910 Châu Âu14Trung Quốc141 187518678 Châu Á15Italia152 187418773 Châu Âu16Đan Mạch162 186818680Châu Âu17Iceland171 182918263 Châu Âu18Bỉ181 1814182511 Châu Âu19Hàn Quốc191 181018188 Châu Á20Thụy Sỹ201 180018088 Châu Âu21Áo211 178917967 Châu Âu22New Zealand220175717570Châu Đại Dương23Scotland232 1746176216 Châu Âu24Phần Lan241 171017019 Châu Âu25Nga252 170317063 Châu Âu26Colombia260170317003 Nam Mỹ27Séc270169516896 Châu Âu28Mexico280168016866 Concacaf29Bồ Đào Nha291 166916663 Châu Âu30Ba Lan301 166816724 Châu ÂuXem thêm: Học Viện Bóng Đá Nutifood Tuyển Sinh Khóa 2, Học Viện Bóng Đá Nutifood Jmg31Ukraine317 1661170241 Châu Âu32Xứ Wales321 165816591 Châu Âu33Việt Nam331 165716570Châu Á34Ailen343 165516594 Châu Âu35Argentina354 165216597 Nam Mỹ36Costa Rica361 164316441 Concacaf37Chile371 162016288 Nam Mỹ38Nigeria381 162016146 Châu Phi39Thái Lan391 159615960Châu Á40Đài Loan401 158915890Châu Á41Serbia411 1572156012 Châu Âu42Romania4201549153811 Châu Âu43Uzbekistan432 1533154310 Châu Á44Hungary441 151915245 Châu Âu45Myanmar451 151115110Châu Á46Slovakia461 151015100Châu Âu47Papua New Guinea471 150415040Châu Đại Dương48Bắc Ailen481 1503146637 Châu Âu49Paraguay492 148914901 Nam Mỹ50Slovenia502 1489147613 Châu Âu51Jamaica511 146014600Concacaf52Cameroon521 145914554 Châu Phi53Croatia531 1442145412 Châu Âu54Belarus542 1436142115 Châu Âu55Nam Phi552 143114321 Châu Phi56Venezuela561 142814253 Nam Mỹ57Ấn Độ574 142514327 Châu Á58Bosnia-Herzegovina581 141114121 Châu Âu59Jordan5959 141014199 Châu Á60Ghana602 140314030Châu Phi61Panama612 140114010Concacaf62Bờ biển lớn Ngà621 139213920Châu Phi63Haiti631 139113910Concacaf64Hy Lạp641 138813880Châu Âu65Ecuador655 138613937 Nam Mỹ66Peru6666 137613760Nam Mỹ67Fiji673 137313730Châu Đại Dương68Philippines683 136913690Châu Á69Thổ Nhĩ Kỳ693 136013600Châu Âu70Iran7070 135813580Châu Á71Trinidad cùng Tobago714 135413540Concacaf72Israel724 135113521 Châu Âu73Guinea Xích Đạo7373 134913567 Châu Phi74Uruguay745 134613460Nam Mỹ75Albania755 133413313 Châu Âu76Hồng Kông765 132913290Châu Á77Azerbaijan775 132013191 Châu Âu78Bulgaria785 130913090Châu Âu79Tuynidi795 130413040Châu Phi80Guatemala805 128912901 Concacaf81Kazakhstan815 128812880Châu Âu82Marốc825 128712870Châu Phi83Guam8383 128212820Châu Á84Mali846 127612760Châu Phi85Bahrain8585 127412740Châu Á86Angiêri867 127112710Châu Phi87Senegal877 124712470Châu Phi88French Guiana8888 124412440Concacaf89Tonga898 124012400Châu Đại Dương90Cuba898 124012400Concacaf91Bolivia9191 123812362 Nam Mỹ92Malaysia929 123812380Châu Á93Quần hòn đảo Faroe939 123512350Châu Âu94Malta949 123012344 Châu Âu95Indonesia958 122212220Châu Á96Moldova9610 122112243 Châu Âu97Latvia979 121312163 Châu Âu98Montenegro988 120812053 Châu Âu99New Caledonia9910 120812080Châu Đại Dương100UAE1009 120112010Châu Á101Nepal1019 120012000Châu Á102Tahiti1029 119611960Châu Đại Dương103Cook Islands1039 119411940Châu Đại Dương104Zambia1049 119111910Châu Phi105Puerto Rico1057 1182117210 Concacaf106Estonia10610 118011855 Châu Âu107Congo107107 117811780Châu Phi108Lítva1088 1175116510 Châu Âu109Samoa10910 116911690Châu Đại Dương110Cộng hoà Dominica11013 1162117311 Concacaf111Congo DR1119 115911590Châu Phi112Ethiopia1129 115111510Châu Phi113El Salvador11312 1145116419 Concacaf114Gambia11410 114311430Châu Phi115Kosovo1156 1141112813 Châu Âu116Solomon Islands11611 114011400Châu Đại Dương117Honduras11711 113611360Concacaf118Nicaragua1186 1134111618 Concacaf119Zimbabwe11912 113211320Châu Phi120Vanuatu12012 113111310Châu Đại Dương121Palestine120120 113111310Châu Á122Luxembourg12212 111911190Châu Âu123Kyrgyzstan12312 111811180Châu Á124Mông Cổ124124 111411140Châu Á125Đảo Síp12512 111111132 Châu Âu126Georgia12612 111111110Châu Âu127Angola12612 111111110Châu Phi128Armenia12812 110411031 Châu Âu129Suriname12911 109310930Concacaf130Singapore130130 108910890Châu Á131Bắc Macedonia13114 1079109718 Châu Âu132Gabon13213 106610660Châu Phi133Burkina Faso133133 106210620Châu Phi134St. Kitts và Nevis13414 105010500Concacaf135Tajikistan13514 103510350Châu Á136American Samoa13614 103010300Châu Đại Dương137Bangladesh137137 100810080Châu Á138Barbados13815 100210020Concacaf139Bermuda139139 9879870Concacaf140Kenya14016 9869860Châu Phi141Saint Lucia14116 9829820Concacaf142Tanzania14216 9799790Châu Phi143Sri Lanka14316 9689680Châu Á144Maldives14416 9669660Châu Á145Li Băng145145 9649673 Châu Á146Namibia14617 9569560Châu Phi147St. Vincent-the Grenadines146146 9569560Concacaf148Dominica148148 9139130Concacaf149Malawi14919 9049040Châu Phi150Rwanda150150 8998990Châu Phi151Grenada151151 8928920Concacaf152Afghanistan152152 8848840Châu Á153Botswana15322 8798790Châu Phi154Uganda154154 8688680Châu Phi155US Virgin Islands15523 8438430Concacaf156Lesotho15623 8428420Châu Phi157Eswatini15723 8268260Châu Phi158Belize15823 8248240Concacaf159Mozambique15923 8148140Châu Phi160Antigua cùng Barbuda16023 7877870Concacaf161Bhutan161161 7697690Châu Á162Curacao162162 7527520Concacaf163Andorra16325 7497490Châu Âu164Comoros16425 7337330Châu Phi165Aruba16525 7247240Concacaf166Madagascar16625 6916910Châu Phi167Mauritius16725 3573570Châu PhiGhi chú:ĐTQG Australia: được xếp vào Liên đoàn soccer Đông nam Á AFF (LĐ ĐNA) (Liên Đoàn đá bóng Châu Á AFC)XH KV: Xếp hạng khoanh vùng (thứ hạng của giang sơn so với khu vực)XH FIFA: xếp hạng FIFA thế giới hiện tại của ĐTQGXH +/-: tăng bớt thứ hạng so với lần cập nhật trước đóĐiểm: Điểm hiện tại của ĐTQG. Điểm thu được khi tham gia các giải được FIFA thừa nhận như World Cup hoặc giao hữu, ...Điểm +/-: Điểm tăng hoặc giảm so với lần cập nhật trước đó